Có 2 kết quả:
后娘 hòu niáng ㄏㄡˋ ㄋㄧㄤˊ • 後娘 hòu niáng ㄏㄡˋ ㄋㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stepmother (coll.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stepmother (coll.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0